Thực đơn
Nhân_khẩu_học_thiên_hướng_tình_dục Xếp hạng những thành phố ở Hoa KỳNhững bảng dưới đây liệt kê 10 đô thị Hoa Kỳ có số lượng người đồng tính và song tính nhiều nhất.[10]
Hạng | Thành phố | Tỉ lệ (%) | Đồng tính và song tính | |
---|---|---|---|---|
Số lượng | Hạng | |||
1 | San Francisco | 15,4% | 94.234 | 4 |
2 | Seattle | 12,9% | 57.993 | 9 |
3 | Atlanta | 12,8% | 39.805 | 12 |
4 | Minneapolis | 12,5% | 34.295 | 16 |
5 | Boston | 12,3% | 50.540 | 10 |
6 | Sacramento | 9,8% | 32.108 | 20 |
7 | Portland | 8.8% | 35,413 | 14 |
8 | Denver | 8,2% | 33.698 | 17 |
9 | Washington | 8,1% | 32.599 | 18 |
10 | Orlando | 7,7% | 12.508 | 36 |
Hạng | Thành phố | Tỉ lệ (%) | Đồng tính và song tính | |
---|---|---|---|---|
Số lượng | Hạng | |||
1 | New York City | 6% | 272,493 | 1 |
2 | Los Angeles | 5.6% | 154,270 | 2 |
3 | Chicago | 5,7% | 114.449 | 3 |
4 | San Francisco | 15,4% | 94.234 | 4 |
5 | Phoenix | 6,4% | 63.222 | 5 |
6 | Houston | 4,4% | 61.976 | 6 |
7 | San Diego | 6,8% | 61.945 | 7 |
8 | Dallas | 7,0% | 58.473 | 8 |
9 | Seattle | 12,9% | 57.993 | 9 |
10 | Boston | 12,3% | 50.540 | 10 |
11 | Philadelphia | 4,2% | 43.320 | 11 |
12 | Atlanta | 12,8% | 39.085 | 12 |
13 | San Jose | 5,8% | 37.260 | 13 |
Hạng | Thành phố | Đồng tính và song tính | Tỉ lệ đồng tính và song tính |
---|---|---|---|
1 | New York City - Northern New Jersey - Long Island, NY | 568.903 | 2,6% |
2 | Los Angeles - Long Beach, CA - Santa Ana, CA | 442.211 | 2,7% |
3 | Chicago–Naperville–Joliet, IL | 288.478 | 3,1% |
4 | San Francisco - Oakland - Fremont, CA | 256.313 | 3,6% |
5 | Boston - Cambridge, MA - Quincy, MA | 201.344 | 3,4% |
6 | Washington DC | 191.959 | 2,5% |
7 | Dallas - Fort Worth - Arlington, TX | 183.718 | 3,5% |
8 | Miami - Miami Beach - Fort Lauderdale | 183.346 | 4,7% |
9 | Atlanta - Marietta, GA - Sandy Springs, GA | 180.168 | 4,3% |
10 | Philadelphia - Camden, NJ - Wilmington, DE | 179.459 | 2,8% |
Thực đơn
Nhân_khẩu_học_thiên_hướng_tình_dục Xếp hạng những thành phố ở Hoa KỳLiên quan
Nhân Nhân quyền Nhân viên Hogwarts Nhân quyền tại Việt Nam Nhân giống ngựa Nhân vật Wikimedia của năm Nhân quyền tại Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Nhân quyền tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Nhân dân tệ Nhân tố bí ẩn (mùa 2)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nhân_khẩu_học_thiên_hướng_tình_dục http://www.law.ucla.edu/williamsinstitute/publicat... //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/1448162 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/1448163 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/1580235 http://www.aftenposten.no/english/local/article633... //doi.org/10.1038%2F360407a0 //doi.org/10.1038%2F360410a0 http://www.kinseyinstitute.org/research/ak-data.ht... http://aje.oxfordjournals.org/cgi/pmidlookup?view=... https://web.archive.org/web/20100726194522/http://...